| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |
| Khả năng tải | 1500kg |
|---|---|
| Tỉ lệ | Nhiệm vụ trung bình |
| Kiểu | Container dây, container gấp |
| Vật chất | Thép Q235, Thanh thép, ống, thép tấm |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm, sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng |